--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sấy tóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sấy tóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sấy tóc
+
Dry one's hair (with a hair-drier)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sấy tóc"
Những từ có chứa
"sấy tóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hairy
friz
hair
frizzle
shingle
grey
gray
braid
hair-splitting
depilation
more...
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
sấy tóc
:
Dry one's hair (with a hair-drier)
+
bassoon
:
(âm nhạc) kèn fagôt
+
outdone
:
vượt, hơn hẳn
+
cật lực
:
Fully stretched, strained to the utmostlàm việc cật lựcTo work fully stretchedgánh một gánh nặng cật lựcto carry a full load which strains one's power to the utmost
+
chordal
:
liên quan tới, có chứa, hoặc nhấn vào các hợp âm